1.1 GIỚI THIỆU
Than trắng là loại than cao cấp và dùng trong công nghệ luyện than ở Nhật Bản.
Nhiệt độ luyện ở 800 – 10000C, nguyên liệu chính chủ yếu từ gỗ Bạch Đàn. Than Trắng Bạch Đàn khác với Than đen Bạch Đàn ở nhiệt độ luyện; hàm lượng carbon; nhiệt lượng; thời gian cháy của than trắng sẽ tốt hơn than đen, giá thành của than trắng đắt gấp hai lần than đen. Một tấn nguyên liệu sống sẽ tạo ra 120 kg than trắng.
Than trắng được dùng nhiều tại các nhà hàng cao cấp tại Hàn quốc, Nhật bản, ngoài ra được dùng với mục đích sưởi ấm và công nghệ luyện kim.
Người ta thường sử dụng nhánh và cây non được dùng để sản xuất than.
Than trắng bạch đàn
2.1 ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM
– Công dụng: BBQ
– Cháy bốc, bị nổ (tóe ra tia lửa)
– Mồi lửa nhanh
– Không mùi, không khói, tro nâu trắng
Than trắng vải
2.2 THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đường kính (Diameter) 3-10 cm
Chiều Dài Thanh than ra lò: 45-50cm
Thời gian cháy (Burning time) 2.5-3 giờ
Tỉ lệ độ ẩm (Moisture) 2.1%
Tỉ lệ tro (Ash) 4.53%
Tỉ lệ cacbon (Fixed carbon) 67.12%
Nhiệt lượng (kcal/kg) (Calorific) 8000
Chất bốc (Volatile matter) 28.35%
2.3 ĐÓNG GÓI
– Chuỗi bán lẻ: Đóng túi từ 1 đến 5kg, đóng hộp giấy từ 2 – 3kg
– Nhà hàng: Đóng bao PP 20kg, thùng Carton 15kg